Friday, August 29, 2025

LƯU LƯỢNG KẾ : FLOWMETER VÀ ROTAMETER

Trong khi nói về Lưu lượng kế, khi dùng Tiếng Việt để mô tả ta chỉ thấy dường như chỉ có 1 loại. Nhưng trong từ kỹ thuật bằng tiếng Anh, ta lại thấy có 2 loại : Flowmeter và Rotameter. Giữ chúng có gì giống và khác nhau ?

Dưới đây mình sẽ phân tích chi tiết dưới góc nhìn của kỹ sư cơ khí – tự động hóa về sự khác nhau trong nguyên lý vận hành của rotameter và flowmeter, sau đó lấy ví dụ thực tế từ hãng Darhor (China).


🔹 1. Rotameter – Nguyên lý vận hành

  • Cấu tạo: Gồm một ống hình côn (thường bằng thủy tinh hoặc nhựa trong suốt) đặt thẳng đứng, bên trong có phao (float) di chuyển tự do.

  • Nguyên lý hoạt động:

    • Khi chất lỏng/khí đi từ dưới lên, lực đẩy dòng chảy nâng phao lên.

    • Trọng lực của phao kéo phao xuống.

    • Phao dừng lại ở vị trí cân bằng giữa lực kéo xuống và lực đẩy lên.

    • Mức độ nâng của phao tỷ lệ thuận với lưu lượng dòng chảy.

  • Đọc giá trị: Người dùng đọc trực tiếp vị trí phao so với vạch chia trên ống côn.

  • Đặc điểm:

    • Đo lưu lượng tức thời.

    • Cần lắp thẳng đứng.

    • Không cần nguồn điện.

    • Độ chính xác thường khoảng ±2–5%.

👉 Ví dụ Darhor:

  • Model LZM Series Acrylic Tube Rotameter

    • Dùng cho nước, không khí.

    • Vật liệu: Nhựa acrylic trong suốt.

    • Lưu lượng: 0.1 – 100 L/min (nước), 1 – 2000 L/min (khí).

    • Ứng dụng: Hệ thống lọc nước, khí nén, HVAC.




🔹 2. Flowmeter – Nguyên lý vận hành

Khái niệm flowmeter rất rộng, gồm nhiều công nghệ khác nhau: điện từ (electromagnetic), siêu âm (ultrasonic), turbine, coriolis...

Ví dụ phổ biến: Electromagnetic Flowmeter (EMF).

  • Cấu tạo: Ống đo có lớp lót cách điện, hai điện cực gắn vuông góc với dòng chảy.

  • Nguyên lý hoạt động:

    • Khi chất lỏng dẫn điện chảy qua ống, kết hợp với từ trường → tạo ra điện áp cảm ứng (theo định luật Faraday).

    • Điện áp cảm ứng này tỷ lệ với vận tốc dòng chảy.

    • Bộ xử lý (transmitter) chuyển tín hiệu điện áp thành giá trị lưu lượng tức thời & lưu lượng tổng.

  • Đặc điểm:

    • Đo chính xác cao (±0.5% hoặc tốt hơn).

    • Không phụ thuộc vào độ nhớt, nhiệt độ, áp suất (chỉ yêu cầu chất lỏng dẫn điện).

    • Có tín hiệu đầu ra 4–20 mA, RS485, Modbus → kết nối PLC/SCADA.

    • Cần nguồn điện để hoạt động.

👉 Ví dụ Darhor:

  • Model DH1000 Electromagnetic Flowmeter

    • Đo nước, dung dịch dẫn điện.

    • Kích thước DN10 – DN600.

    • Độ chính xác: ±0.5%.

    • Tín hiệu đầu ra: 4–20 mA, xung, RS485.

    • Ứng dụng: Hệ thống cấp nước đô thị, xử lý nước thải, hóa chất.






🔹 3. So sánh Rotameter và Flowmeter

Tiêu chíRotameterFlowmeter (VD: EMF)
Nguyên lýPhao nổi trong ống côn, vị trí phao = lưu lượngĐiện áp cảm ứng từ dòng chảy qua từ trường (hoặc nguyên lý khác tùy loại)
Cách hiển thịCơ học, đọc trực tiếp bằng mắtMàn hình LCD, tín hiệu điện ra 4–20 mA/RS485
Độ chính xácTrung bình (±2–5%)Cao (±0.5% hoặc tốt hơn)
Nguồn điệnKhông cầnCần cấp nguồn
Ứng dụngHệ thống nhỏ, cần giám sát nhanh (nước, khí)Hệ thống công nghiệp, cần đo chính xác & truyền dữ liệu
Chi phíRẻ (vài trăm ngàn – vài triệu VND)Cao hơn (từ vài triệu đến vài chục triệu VND)
Giới hạnChỉ xem trực tiếp tại chỗCó thể giám sát từ xa, tích hợp SCADA, lưu trữ dữ liệu





Kết luận :

  • Nếu bạn cần đo lưu lượng sơ bộ, quan sát tại chỗ, chi phí thấp → dùng Rotameter (Darhor LZM series).

  • Nếu bạn cần tích hợp tự động hóa, đo chính xác, có tín hiệu ra cho PLC → dùng Flowmeter (Darhor DH3000 EMF hoặc siêu âm).





GIỚI THIỆU FLOWMETER - ROTAMETER CỦA DARHOR

 

CÁC FLOWMETER DARHOR : DFG-6T02, DFG-6T, DFA (DFA-T/-AT), DFB, DFC/ DFC-T


Dưới góc độ kỹ sư cơ khí thì cả 5 mã đều là rotameter thân khối acrylic (panel-mount) của Darhor, nhưng khác nhau chủ yếu ở: môi chất/hiệu chuẩn (đặc biệt O₂), kiểu lắp cố định (ốc lục giác vs. gối nửa cung), có/không có van kim SS để chỉnh lưu lượng, dải đo & độ chính xác. Tóm tắt nhanh:





  • DFG-6T02: bản chuyên oxy (hiệu chuẩn & khuyến nghị dùng cho O₂), giới hạn P≈2 bar, 0–60 °C, ±5% FS, nối ống mềm I.D. 1/4", có tùy chọn bi SS/agate, O-ring NBR. Phù hợp y tế/khí công nghiệp O₂ áp thấp.
  • DFG-6T: bản đa môi chất (khí & chất lỏng), ±4%, nhiều dải LP(M)/Nm³/h, lựa chọn ren G1/4", 1/4" BSP hoặc nối ống Ø6 trực tiếp, lắp panel. Dùng chung cho air, N₂, O₂, CO₂… khi không cần bản hiệu chuẩn riêng cho O₂. (flowmeterclub.com, motor-valve.com)
  • DFA (DFA-T/-AT): panel-mount có van kim inox (SS) để chỉnh lưu lượng, kiểu gối bán nguyệt bắt vít lên panel, ±4%, dải đo rộng; mã cũ LZM-ZT. Hợp hệ RO/nước, khí tổng quát khi cần tinh chỉnh tại chỗ. (flowmeterclub.com, darhor.com)
  • DFB: thân acrylic kiểu đai ốc lục giác (hex-nut), nhấn mạnh dải đo rộng; thường dùng khi cần lắp xuyên panel bằng đai ốc nhanh gọn. (darhor.com, thietbicongnghiep.vn)
  • DFC / DFC-T: kéo dài (lengthened) từ DFB để lắp panel dễ nhìn hơn; dải đo giống DFB. Bản DFC-T có van kim SS. ±4%. (motor-valve.com, flowmeterclub.com)

Bảng so sánh nhanh (tính năng & công dụng)

Dòng

Môi chất / Hiệu chuẩn

Độ chính xác

Lắp đặt & nối

Điểm nổi bật

Ứng dụng tiêu biểu

DFG-6T02

O₂ chuyên dụng

±5% FS

Vertical panel; ống mềm I.D. 1/4"

Hiệu chuẩn O₂; Pmax ≈ 2 bar; 0–60 °C; bi SS/agate; O-ring NBR

Oxy y tế, khí O₂ công nghiệp, hàn oxy

DFG-6T

Khí & chất lỏng

±4%

Vertical panel; G1/4", 1/4" BSP, Ø6 trực tiếp

Nhiều dải LPM/Nm³/h; đa môi chất

Air/N₂/CO₂… và nước lưu lượng nhỏ

DFA (-T/-AT)

Khí & chất lỏng

±4%

Vertical panel; bắt vít kiểu gối bán nguyệt, có van SS

Chỉnh lưu lượng mượt, dễ lắp panel; mã cũ LZM-ZT

RO/water skid, khí nén, thí nghiệm

DFB

Khí & chất lỏng

(series acrylic)

Hex-nut xuyên panel/in-line

Kết cấu gọn, gắn nhanh bằng ốc; dải đo lớn

Tổng quát, bảng điều khiển hẹp

DFC / DFC-T

Khí & chất lỏng

±4%

Hex-nut, thân dài dễ quan sát; (-T) có van SS

Dải đo như DFB nhưng nhìn thang dễ hơn

RO, lọc, skid công nghiệp cần thao tác panel

Khi nào chọn loại nào?

  • Đo O₂ (y tế/hàn)DFG-6T02 (đã công bố thông số vật liệu ướt, nhiệt độ, áp, độ chính xác dành cho O₂).
  • Đo khí/chất lỏng thông dụng, cần nhiều lựa chọn ren/ốngDFG-6T (đa dải, ±4%, G1/4"/1/4"BSP/Ø6). (flowmeterclub.com)
  • Cần tinh chỉnh lưu lượng tại chỗ bằng van kimDFA hoặc DFC-T (đều có van SS; DFA kiểu gối, DFC-T kiểu hex-nut thân dài). (flowmeterclub.com, motor-valve.com)
  • Muốn lắp nhanh bằng đai ốc lục giác & thân ngắnDFB; cần thân dài, dễ đọc thangDFC (cùng dải đo). (darhor.com, flowmeterclub.com)

Ghi chú thêm & mã cũ

  • DFG-6T O₂ còn ghi “old model: LZM-6TO2”; dòng DFG-4T/6T/8T là nhóm acrylic flowmeter panel-mount. (darhor.com)
  • Với DFA, nguồn thương mại nêu Pmax ≈ 0,6 MPa / 90 psigTmax 60 °C (tham khảo khi chọn vật liệu đệm). (Alibaba)

Nếu các bạn cho mình dải lưu lượng, môi chất, áp suất – nhiệt độ và kiểu nối mà các bạn cần, mình sẽ đề xuất mã cụ thể (ví dụ DFA-15T 2 GPM cho RO, hay DFG-6T dải 1–12 LPM cho air) cùng cấu hình vật liệu phớt/phao phù hợp.

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN MÀU ĐỐI VỚI MỒ HÔI. (LABTEX PERSPIRATION TESTER ).

LABTEX PERSPIRATION TESTER LÀ MỘT THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN MÀU (COLOR FASTNESS) CỦA CÁC SẢN PHẨM DỆT MAY ĐỐI VỚI MỒ HÔI, ĐƯỢC SẢN XUẤT BỞI T...