Trong khi nói về Lưu lượng kế, khi dùng Tiếng Việt để mô tả ta chỉ thấy dường như chỉ có 1 loại. Nhưng trong từ kỹ thuật bằng tiếng Anh, ta lại thấy có 2 loại : Flowmeter và Rotameter. Giữ chúng có gì giống và khác nhau ?
Dưới đây mình sẽ phân tích chi tiết dưới góc nhìn của kỹ sư cơ khí – tự động hóa về sự khác nhau trong nguyên lý vận hành của rotameter và flowmeter, sau đó lấy ví dụ thực tế từ hãng Darhor (China).
🔹 1. Rotameter – Nguyên lý vận hành
-
Cấu tạo: Gồm một ống hình côn (thường bằng thủy tinh hoặc nhựa trong suốt) đặt thẳng đứng, bên trong có phao (float) di chuyển tự do.
-
Nguyên lý hoạt động:
-
Khi chất lỏng/khí đi từ dưới lên, lực đẩy dòng chảy nâng phao lên.
-
Trọng lực của phao kéo phao xuống.
-
Phao dừng lại ở vị trí cân bằng giữa lực kéo xuống và lực đẩy lên.
-
Mức độ nâng của phao tỷ lệ thuận với lưu lượng dòng chảy.
-
-
Đọc giá trị: Người dùng đọc trực tiếp vị trí phao so với vạch chia trên ống côn.
-
Đặc điểm:
-
Đo lưu lượng tức thời.
-
Cần lắp thẳng đứng.
-
Không cần nguồn điện.
-
Độ chính xác thường khoảng ±2–5%.
-
👉 Ví dụ Darhor:
-
Model LZM Series Acrylic Tube Rotameter
-
Dùng cho nước, không khí.
-
Vật liệu: Nhựa acrylic trong suốt.
-
Lưu lượng: 0.1 – 100 L/min (nước), 1 – 2000 L/min (khí).
-
Ứng dụng: Hệ thống lọc nước, khí nén, HVAC.
🔹 2. Flowmeter – Nguyên lý vận hành
Khái niệm flowmeter rất rộng, gồm nhiều công nghệ khác nhau: điện từ (electromagnetic), siêu âm (ultrasonic), turbine, coriolis...
Ví dụ phổ biến: Electromagnetic Flowmeter (EMF).
-
Cấu tạo: Ống đo có lớp lót cách điện, hai điện cực gắn vuông góc với dòng chảy.
-
Nguyên lý hoạt động:
-
Khi chất lỏng dẫn điện chảy qua ống, kết hợp với từ trường → tạo ra điện áp cảm ứng (theo định luật Faraday).
-
Điện áp cảm ứng này tỷ lệ với vận tốc dòng chảy.
-
Bộ xử lý (transmitter) chuyển tín hiệu điện áp thành giá trị lưu lượng tức thời & lưu lượng tổng.
-
-
Đặc điểm:
-
Đo chính xác cao (±0.5% hoặc tốt hơn).
-
Không phụ thuộc vào độ nhớt, nhiệt độ, áp suất (chỉ yêu cầu chất lỏng dẫn điện).
-
Có tín hiệu đầu ra 4–20 mA, RS485, Modbus → kết nối PLC/SCADA.
-
Cần nguồn điện để hoạt động.
-
👉 Ví dụ Darhor:
-
Model DH1000 Electromagnetic Flowmeter
-
Đo nước, dung dịch dẫn điện.
-
Kích thước DN10 – DN600.
-
Độ chính xác: ±0.5%.
-
Tín hiệu đầu ra: 4–20 mA, xung, RS485.
-
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước đô thị, xử lý nước thải, hóa chất.
🔹 3. So sánh Rotameter và Flowmeter
| Tiêu chí | Rotameter | Flowmeter (VD: EMF) |
|---|---|---|
| Nguyên lý | Phao nổi trong ống côn, vị trí phao = lưu lượng | Điện áp cảm ứng từ dòng chảy qua từ trường (hoặc nguyên lý khác tùy loại) |
| Cách hiển thị | Cơ học, đọc trực tiếp bằng mắt | Màn hình LCD, tín hiệu điện ra 4–20 mA/RS485 |
| Độ chính xác | Trung bình (±2–5%) | Cao (±0.5% hoặc tốt hơn) |
| Nguồn điện | Không cần | Cần cấp nguồn |
| Ứng dụng | Hệ thống nhỏ, cần giám sát nhanh (nước, khí) | Hệ thống công nghiệp, cần đo chính xác & truyền dữ liệu |
| Chi phí | Rẻ (vài trăm ngàn – vài triệu VND) | Cao hơn (từ vài triệu đến vài chục triệu VND) |
| Giới hạn | Chỉ xem trực tiếp tại chỗ | Có thể giám sát từ xa, tích hợp SCADA, lưu trữ dữ liệu |
Kết luận :
-
Nếu bạn cần đo lưu lượng sơ bộ, quan sát tại chỗ, chi phí thấp → dùng Rotameter (Darhor LZM series).
-
Nếu bạn cần tích hợp tự động hóa, đo chính xác, có tín hiệu ra cho PLC → dùng Flowmeter (Darhor DH3000 EMF hoặc siêu âm).





